Sân Silicon PU đàn hồi, chống mài mòn, bền bỉ và an toàn cho mọi hoạt động thể thao. Thi công nhanh, bảo dưỡng dễ dàng, đa dạng màu sắc, phù hợp sân bóng rổ, tennis, cầu lông, pickleball.
I. Đặc điểm hiệu suất
Độ đàn hồi & khả năng giảm chấn tuyệt vời
-
Bề mặt sân Silicon PU có khả năng hấp thụ lực va đập, giảm áp lực lên khớp và dây chằng, bảo vệ vận động viên khỏi nguy cơ chấn thương khi tập luyện và thi đấu.
Độ bền cao & chống mài mòn
-
Vật liệu Silicon PU có cấu trúc chắc chắn, chịu được cường độ vận động lớn, hạn chế trầy xước và hư hỏng, giữ được tính năng sử dụng lâu dài.
An toàn & thân thiện môi trường
-
Công thức sản xuất không chứa hóa chất độc hại, không gây mùi khó chịu, đáp ứng tiêu chuẩn môi trường quốc tế, phù hợp sử dụng cả trong nhà và ngoài trời.
Khả năng chống trượt vượt trội
-
Bề mặt sân có hệ số ma sát ổn định, đảm bảo độ bám tốt ngay cả khi thời tiết ẩm ướt, hạn chế tối đa tình trạng trượt ngã.
Chống chịu thời tiết & tia UV
-
Sân Silicon PU có khả năng kháng tia UV và tác động môi trường khắc nghiệt, màu sắc bền đẹp, khó phai và không bị lão hóa nhanh.
Thi công nhanh & bảo dưỡng dễ dàng
-
Vật liệu khô nhanh, rút ngắn thời gian thi công. Việc vệ sinh và bảo trì đơn giản, tiết kiệm chi phí lâu dài.
II. Phạm vi ứng dụng
Sân Silicon PU được sử dụng rộng rãi cho:
-
Sân bóng rổ, sân cầu lông, sân quần vợt, sân pickleball (trong nhà và ngoài trời).
-
Sân đa năng tại trường học, trung tâm cộng đồng.
-
Khu thể thao thương mại, công cộng.
-
Trung tâm thể hình, câu lạc bộ thể thao, sân tập luyện chuyên nghiệp.
III. Quy trình thi công

-
Xử lý nền
-
Làm sạch, loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ, xử lý các vết nứt/lỗ hổng, đảm bảo bề mặt chắc và phẳng.
-
-
Quét lớp keo lót
-
Phủ lớp Silicon PU lót giúp tăng độ bám dính giữa lớp phủ và nền.
-
-
Thi công lớp đàn hồi
-
Tạo lớp đàn hồi Silicon PU nhằm giảm chấn, nâng cao sự thoải mái cho người chơi.
-
-
Thi công lớp tăng cường
-
Phủ lớp tăng cường để gia tăng khả năng chịu lực, chống mài mòn.
-
-
Thi công lớp mặt
-
Lớp sơn phủ bề mặt Silicon PU, mang lại thẩm mỹ, chống trượt và chống thời tiết.
-
-
Vẽ vạch kẻ sân
-
Sử dụng sơn chuyên dụng để kẻ vạch theo tiêu chuẩn từng môn thể thao.
-
-
Bảo dưỡng & nghiệm thu
-
Để khô tự nhiên, kiểm tra bề mặt, tránh sử dụng trong thời gian bảo dưỡng để đạt chất lượng tốt nhất.
-
IV. Chỉ tiêu kỹ thuật
| Chỉ tiêu | Yêu cầu kỹ thuật | Giải thích |
|---|---|---|
| Hệ số ma sát | 0.5 – 0.7 | Đảm bảo chống trượt hiệu quả |
| Độ chịu nén | ≥ 0.6 MPa | Sân chắc, đáp ứng vận động cường độ cao |
| Lượng mài mòn | ≤ 0.05 g/1000 vòng | Bề mặt bền, ít hao mòn |
| Độ bám dính | ≥ 2.0 MPa | Liên kết chặt với nền |
| Khả năng chống tia UV | Xuất sắc | Màu sắc bền lâu, khó phai |
| Nhiệt độ thi công | 10℃ – 35℃ | Phù hợp nhiều điều kiện môi trường |
| Thời gian khô | Bề mặt ≤ 1h, hoàn toàn ≤ 24h | Rút ngắn thời gian bàn giao |
V. Lưu ý khi thi công
-
Nền phải chắc, khô, sạch, độ ẩm < 6%.
-
Nhiệt độ môi trường thích hợp 10℃ – 35℃, tránh thi công khi mưa/ẩm cao.
-
Trộn vật liệu đúng tỷ lệ theo hướng dẫn.
-
Không đi lại hoặc đặt vật nặng trong thời gian bảo dưỡng.
-
Bảo trì định kỳ để duy trì tuổi thọ sân.
-
Tránh để vật liệu tiếp xúc lâu dài với axit, kiềm mạnh.
VI. Độ dày khuyến nghị
| Lớp thi công | Độ dày (mm) | Chức năng chính |
|---|---|---|
| Lớp keo lót | 0.1 – 0.3 | Tăng bám dính, bịt kín bề mặt nền |
| Lớp đàn hồi | 2.0 – 6.0 | Giảm chấn, tạo sự êm ái khi di chuyển |
| Lớp tăng cường | 1.0 – 2.0 | Nâng cao độ bền và khả năng chịu mài mòn |
| Lớp mặt | 0.2 – 0.4 | Thẩm mỹ, chống trượt, bảo vệ |
| Tổng | 3.3 – 8.7 | Đáp ứng đa dạng nhu cầu thi công |
VII. Màu sắc phổ biến
Sân Silicon PU có nhiều lựa chọn màu sắc phong phú, đáp ứng thiết kế đa dạng:
-
Xanh lá tiêu chuẩn
-
Xanh dương
-
Xanh đậm
-
Đỏ
-
Cam
-
Vàng
-
Xám
-
Màu tùy chỉnh theo yêu cầu
Tất cả màu sắc đều bền lâu, chống tia UV, không phai khi sử dụng ngoài trời lâu dài.
Liên hệ ngay 0356.915.758 để nhận tư vấn và báo giá thi công sân Silicon PU chuẩn quốc tế, bền đẹp, an toàn và chuyên nghiệp.

