Thảm Cỏ Nhân Tạo – Giải Pháp Hiện Đại Cho Sân Thể Thao & Cảnh Quan
Thi công thảm cỏ nhân tạo chuyên nghiệp, tuổi thọ 8–15 năm, thoát nước nhanh, màu sắc tự nhiên. Giải pháp bền đẹp cho sân bóng đá, trường học, công viên và sân vườn. Thi công thảm cỏ nhân tạo, thảm cỏ nhân tạo, thi công sân cỏ nhân tạo, sân bóng cỏ nhân tạo, cỏ nhân tạo giá rẻ
I. Đặc Điểm Hiệu Suất
-
Cảm giác và hình thức giống cỏ thật: sử dụng sợi polyethylene (PE) hoặc polypropylene (PP) chất lượng cao, sợi cỏ mềm mại, mịn màng, màu sắc tươi sáng và bền lâu.
-
Chịu mài mòn, bền bỉ: xử lý chống tia UV, chịu thời tiết khắc nghiệt, tuổi thọ từ 8–15 năm.
-
Dễ bảo dưỡng: không cần tưới nước, cắt tỉa hay bón phân, chi phí bảo trì thấp.
-
Khả năng thoát nước tốt: lớp đế thiết kế hợp lý, thoát nước nhanh, tránh đọng bùn.
-
Thân thiện với môi trường: nguyên liệu an toàn, đạt chứng nhận quốc tế, phù hợp trẻ em và vận động viên.
-
Chống tia UV, chống cháy: công thức đặc biệt chống phai màu, một số loại đạt cấp chống cháy B1.
-
Thích nghi với nhiều điều kiện khí hậu: phù hợp với cả vùng nóng, lạnh, sử dụng linh hoạt.
II. Phạm Vi Ứng Dụng
-
Sân trường học và sân vận động.
-
Công viên cộng đồng, quảng trường thể dục thể thao.
-
Sân bóng đá, bóng rổ, quần vợt và các sân thể thao khác.
-
Cảnh quan thương mại và sân vườn gia đình.
-
Khu thể thao, vui chơi trong nhà.
-
Sự kiện tạm thời, triển lãm.
III. Quy Trình Thi Công Thảm Cỏ Nhân Tạo
-
Chuẩn bị mặt bằng: dọn sạch cỏ dại, đá, xử lý hệ thống thoát nước.
-
Lắp đặt lớp nền cơ sở: dùng đá vụn, cát sỏi, nén chặt để tạo bề mặt ổn định.
-
Trải thảm cỏ nhân tạo: cắt và dán mối nối bằng keo chuyên dụng.
-
Rải vật liệu điền đầy: dùng cát thạch anh, hạt cao su để tăng độ ổn định.
-
Làm phẳng và nén chặt: máy chuyên dụng san đều lớp điền đầy.
-
Dọn dẹp và nghiệm thu: vệ sinh, kiểm tra khả năng thoát nước và chất lượng.
IV. Chỉ Tiêu Kỹ Thuật
| Hạng mục | Yêu cầu kỹ thuật | Phương pháp kiểm tra |
|---|---|---|
| Vật liệu sợi cỏ | PE hoặc PP chất lượng cao | Kiểm tra vật liệu |
| Chiều cao sợi | 30–50mm | Đo thực tế |
| Mật độ sợi | 10.000–20.000 kim/m² | Đo thực tế |
| Chịu mài mòn | ≥ 50.000 vòng quay | Thử Martindale |
| Chống tia UV | ≥ 5.000 giờ | Thử nghiệm UV |
| Thoát nước | ≥ 1000ml/(m²·phút) | Test thoát nước |
| Độ chênh màu ΔE | ≤ 2 | Máy đo ΔE |
| Chống cháy | Cấp B1 (một số sản phẩm) | Test chống cháy |
| Tuổi thọ | 8–15 năm | Dữ liệu thực tế |
V. Lưu Ý Khi Thi Công

-
Chuẩn bị lớp nền thoát nước tốt, mặt bằng phẳng.
-
Xử lý mối nối kín, tránh lộ rõ đường nối.
-
Rải vật liệu điền đầy đều, tránh lún cục bộ.
-
Không để máy nặng cán trực tiếp lên thảm.
-
Vệ sinh định kỳ để giữ thảm sạch, đẹp.
-
Tránh lửa, vật sắc nhọn làm hỏng bề mặt.
-
Bổ sung vật liệu điền đầy theo định kỳ.
VI. Đề Xuất Độ Dày Thông Thường
| Lớp cấu tạo | Độ dày (mm) | Chức năng |
|---|---|---|
| Chiều cao sợi cỏ | 30–50 | Mang lại cảm giác thật, êm ái |
| Lớp điền đầy | 10–20 | Đệm đàn hồi, tăng ổn định |
| Lớp nền cơ sở | 150–300 | Nền vững chắc, thoát nước tốt |
VII. Màu Sắc Minh Họa
-
Xanh lá cây (nhiều sắc độ).
-
Vàng nhạt pha xanh.
-
Nâu mô phỏng cỏ khô.
-
Xanh đậm (sân vận động cao cấp).
-
Màu pha trộn gradient, tự nhiên.
Liên hệ ngay: 0356.915.758 để được tư vấn và báo giá thi công thảm cỏ nhân tạo chuyên nghiệp, chất lượng cao!

