I. Đặc Tính Hiệu Suất
- Độ đàn hồi và độ bền tuyệt vời
EPDM là loại cao su tổng hợp hiệu suất cao, có tính đàn hồi và khả năng chịu mài mòn vượt trội, giúp giảm chấn hiệu quả và bảo vệ khớp xương cho vận động viên. - Khả năng chịu thời tiết vượt trội
Kháng tia UV, ozone và oxy hóa tốt, không dễ lão hóa, thích hợp sử dụng ngoài trời lâu dài. - Chịu nhiệt tốt
Chịu được dải nhiệt độ từ -40℃ đến +120℃, đảm bảo hiệu suất ổn định trong mọi điều kiện khí hậu. - An toàn chống trơn trượt
Bề mặt hạt EPDM được thiết kế có kết cấu, đảm bảo độ bám và chống trượt hiệu quả. - Thân thiện môi trường và không độc hại
Đạt tiêu chuẩn môi trường quốc tế, không chứa kim loại nặng và chất bay hơi độc hại, an toàn cho sức khỏe. - Màu sắc phong phú và bền bỉ
Hạt EPDM có thể nhuộm màu, màu sắc tươi sáng, bền màu, không dễ phai. - Bảo trì đơn giản
Cấu trúc bề mặt dày đặc, dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng, giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài cho sân.
II. Phạm Vi Ứng Dụng
- Sân trường: Phù hợp với sân vận động của các trường tiểu học, trung học và đại học.
- Khu thể thao công cộng: Công viên, khu thể thao cộng đồng, sân đa năng ngoài trời.
- Sân điền kinh chuyên nghiệp: Đáp ứng tiêu chuẩn thi đấu và huấn luyện chuyên nghiệp.
- Sân thể thao đa năng: Sân bóng rổ, bóng chuyền, tennis…
- Dự án cải tạo, nâng cấp: Sửa chữa và nâng cấp đường chạy cũ.
III. Quy Trình Thi Công
- Xử lý nền móng
- Dọn sạch mặt nền, đảm bảo bằng phẳng, khô ráo và không có tạp chất.
- Nền được lu lèn chắc chắn để đảm bảo khả năng chịu tải.
- Thi công lớp kết dính
- Quét đều keo polyurethane để đảm bảo sự liên kết chặt chẽ giữa hạt EPDM và lớp nền.
- Thi công lớp bề mặt hạt EPDM
- Trộn đều keo polyurethane và hạt EPDM theo tỷ lệ, rải đều lớp EPDM, duy trì độ dày và mật độ thích hợp.
- Dùng con lăn cao su hoặc bàn gạt để nén chặt và làm phẳng.
- Bảo dưỡng
- Sau khi thi công, bảo dưỡng từ 24-48 giờ để đảm bảo vật liệu đóng rắn hoàn toàn.
IV. Chỉ Tiêu Kỹ Thuật
| Hạng mục chỉ tiêu | Yêu cầu kỹ thuật | Phương pháp kiểm tra |
| Kích thước hạt EPDM | 1.0 – 3.0 mm | Sàng lọc hạt |
| Độ dày | 8 – 15 mm (tùy theo thiết kế) | Đo tại công trường |
| Độ cứng (Shore A) | 60 ± 5 | Dụng cụ đo độ cứng |
| Tỷ lệ phục hồi đàn hồi | ≥ 50% | Thiết bị kiểm tra đàn hồi |
| Hệ số ma sát (chống trượt) | ≥ 0.6 | Thiết bị đo hệ số ma sát |
| Lượng hao mòn | ≤ 0.2g | Thử nghiệm mài mòn giấy nhám |
| Chênh lệch màu ΔE | ≤ 2 | Máy đo màu |
| Tiêu chuẩn môi trường | Không độc hại, phù hợp quy chuẩn QT | Kiểm nghiệm phòng thí nghiệm |
V. Lưu Ý Khi Thi Công
- Lớp nền phải khô ráo, bằng phẳng, không dính dầu mỡ để đảm bảo kết dính chắc chắn.
- Nhiệt độ thi công nên ≥ 5℃, tránh trời mưa hoặc độ ẩm cao.
- Phủ keo kết dính và lớp phủ đều để tránh bong tróc, phồng rộp.
- Phân bổ hạt EPDM đều, tránh chỗ quá dày hoặc quá mỏng.
- Bảo dưỡng đầy đủ sau thi công, tránh đi lại hoặc mưa ướt.
- Vệ sinh định kỳ để giữ thẩm mỹ và hiệu suất sử dụng.
- Lưu trữ ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
VI. Đề Xuất Độ Dày Thông Dụng
| Lớp cấu tạo | Độ dày (mm) | Mô tả chức năng |
| Lớp hạt EPDM | 8 – 15 | Đệm đàn hồi, bảo vệ chống trượt |
| Lớp kết dính | 1 – 2 | Kết dính hạt EPDM với lớp nền |
| Lớp phủ bề mặt | 0.5 – 1 | Bảo vệ bề mặt, tăng khả năng chống mài mòn |
VII. Màu Sắc Minh Họa
Hạt EPDM có nhiều màu sắc, có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. Màu sắc phổ biến gồm:
- Đỏ điền kinh
- Xanh da trời
- Xanh cỏ
- Vàng chanh
- Đen xám đậm
- Màu tùy chỉnh khác
Màu sắc tươi sáng, bền màu, kháng tia cực tím, đảm bảo không phai theo thời gian.

